Xổ Số Miền Bắc Ngày 18/12/2021
Kết trái xổ số VN tự động cập nhật thường xuyên từng giải nlỗi ngồi coi trước hội trường xổ số kiến thiết trong suốt quy trình msống ttận hưởng từ bỏ hệ thống sever liên kết tài liệu trực tuyến đường củawww.minhchinc.com(không bắt buộc refresh)
Chúc khách hàng một ngày may mắn!!!
Bạn đang xem: Xổ số miền bắc ngày 18/12/2021
Xem thêm: Cách Giải Bùa Ngải Bằng Trứng, Cách Giải Bùa Yêu Bằng Trứng Gà Hiệu Quả 100%
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
bé oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
nhỏ tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
bé cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
bé ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
bé hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
nhỏ buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
bé khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
nhỏ ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
bé o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
bé ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
nhỏ luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
nhỏ ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
bé nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
nhỏ de(Con Dê) | 35 | 75 | |
cha vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
bé chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
bé trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
bé ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
bé de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
bé ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
bé heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
Xem thêm: Mchc Là Gì? Ý Nghĩa Chỉ Số Mchc Trong Máu Là Gì ? Ý Nghĩa Chỉ Số Mchc Cao & Thấp
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |