GiảiTrùng khớpSố lượngGiá trị
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 32.041.280.550 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3.470.563.700 |
Giải nhất | 5 số | 5 | 40.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 488 | 500.000 |
Giải ba | 3 số | 10830 | 50.000 |
Bạn đang xem:
Xổ số miền bắc năm 2018 4Tr | 5 | ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược sản phẩm công nghệ từ bỏ quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 cỗ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 31 |
Giải năm | Trùng 1 cỗ số ngẫu nhiên của giải Đặc Biệt | 100K | 504 |
Giải sáu | Trùng 1 cỗ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4910 |
|
Thđọng bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB |
Nam Định | 0 | 04 | 5 | 57 55 59 54 | 1 | | 6 | 65 69 | 2 | 23 28 27 29 22 25 28 26 26 | 7 | | 3 | 30 34 35 33 | 8 | 81 84 81 | 4 | 49 47 | 9 | 95 93 | Lưu ý: Thống kê này sẽ không cập nhật Khi đang trực tiếp xổ số, sau khi hoàn chỉnh mlàm việc thưởng status chuyển hẳn qua chính sách kết thúc hệ thống vẫn auto cập nhật. Các cặp số xuất hiện thêm nhiều độc nhất vào 3 ngày: 28 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
Xem thêm: " Lời Mở Đầu Tiếng Anh Là Gì : Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt, Lời Mở Đầu Tiếng Anh Là Gì
| 30 | ( 3 Lần ) | Không tăng |
| 00 | ( 2 Lần ) | Không tăng |
| 04 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 |
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | | | ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 | nhỏ oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 | bé vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 | bé cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 | cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 | nhỏ cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | bé tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 | con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | bé voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 | meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | bé chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 | bé hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 | meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | nhỏ buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 | bé ret(Con Rết) | 19 | 60 | | co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | | bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | | nhỏ khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | | con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | | nhỏ o(Con Ó) | 25 | 65 | | rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | | nhỏ rua(Con Rùa) | 27 | 67 | | nhỏ ga(Con Gà) | 28 | 68 | | bé luon(Con Lươn) | 29 | 69 | | ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | | con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | | con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | | con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | | con nai(Con Nai) | 34 | 74 | | nhỏ de(Con Dê) | 35 | 75 | | cha vai(Bà Vải) | 36 | 76 | | ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | | ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | | than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | | ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 | |
bé chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | bé trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | | bé ran(Con Rắn) | 32 | 72 | | nhỏ ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | bé de(Con Dê) | 35 | 75 | | conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | | con ga(Con Gà) | 28 | 68 | | nhỏ cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | bé heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
Xem thêm: Giấc Mơ Rắn Cắn Đánh Con Gì ? Nằm Mơ Thấy Rắn Cắn Là Điềm Lành Hay Dữ
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 | ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 | tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | | cha vai(Bà Vải) | 36 | 76 | | ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | | ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | | than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| |