Xổ Số Điện Toán Ngày Chủ Nhật
Jackpot | 6 số | 0 | 59.369.630.000 |
Giải nhất | 5 số | 39 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1705 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 28085 | 30.000 |
Bạn đang xem: Xổ số điện toán ngày chủ nhật
- Xổ số từ chọn Mega 6/45
Jackpot | 6 số | 0 | 53.981.901.500 |
Giải nhất | 5 số | 34 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1701 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 27481 | 30.000 |
- Xổ số từ chọn Mega 6/45
- Xổ số trường đoản cú lựa chọn Mega 6/45
Jackpot | 6 số | 0 | 44.760.096.500 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10.000.000 |
Giải nhì | 4 số | 1474 | 300.000 |
Giải ba | 3 số | 23654 | 30.000 |
Xem thêm: Hướng Dẫn Dò Số Vietlott Là Gì? Cách Chơi, Kết Quả? Cách Dò Vé Số Vietlott Dễ Nhất
- Xổ số từ chọn Mega 6/45
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
bé cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
bé cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
nhỏ trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
nhỏ chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
nhỏ ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
bé hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
nhỏ buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
bé ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
bé khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
nhỏ ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
nhỏ o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
bé rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
bé ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
bé ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
nhỏ nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
nhỏ nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
nhỏ de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
nhỏ chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
nhỏ cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
nhỏ ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
nhỏ de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
nhỏ ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
bé heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
Xem thêm: Đoán Điềm Nhảy Mũi Theo Ngày Và Giờ Báo Hiệu Điềm Gì, Xem Điềm Nhảy Mũi 1 Cái, 2 Cái
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
tía vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |