XỔ SỐ ĐÀ LẠT 30 NGÀY

  -  

XSDL 30 ngày - Kết trái xổ số Đà Lạt 30 ngày gần đây. Trang thống kê lại hiệu quả xổ số Đà Lạt 30 ngày vừa mới đây không thiếu thốn tuyệt nhất.




Bạn đang xem: Xổ số đà lạt 30 ngày

Giải tám 90
Giải bảy 927
Giải sáu 6225 5970 4678
Giải năm 1613
Giải tư 02467 18228 18764 55687
12559 68082 96897
Giải ba 20993 10438
Giải nhì 09303
Giải nhất 03226
Đặc biệt 896523
Giải tám 90
Giải bảy 27
Giải sáu 25 70 78
Giải năm 13
Giải tư 67 28 64 87
59 82 97
Giải ba 93 38
Giải nhì 03
Giải nhất
Đặc biệt 23
Giải tám 90
Giải bảy 927
Giải sáu 225 970 678
Giải năm 613
Giải tư 467 228 764 687
559 082 897
Giải ba 993 438
Giải nhì 303
Giải nhất
Đặc biệt 523

Đầu Lô tô
0 , 03
1 13
2 23, 25, 27, 28
3 38
4
5 59
6 64, 67
7 70, 78
8 82, 87
9 90, 93, 97

Đuôi Lô tô
0 , 70, 90
1
2 82
3 03, 13, 23, 93
4 64
5 25
6
7 27, 67, 87, 97
8 28, 38, 78
9 59

Giải tám 46
Giải bảy 205
Giải sáu 2332 3778 2286
Giải năm 1883
Giải tư 56103 90549 81975 60214
70634 04749 63462
Giải ba 03084 53528
Giải nhì 10318
Giải nhất 86515
Đặc biệt 224710
Giải tám 46
Giải bảy 05
Giải sáu 32 78 86
Giải năm 83
Giải tư 03 49 75 14
34 49 62
Giải ba 84 28
Giải nhì 18
Giải nhất
Đặc biệt 10
Giải tám 46
Giải bảy 205
Giải sáu 332 778 286
Giải năm 883
Giải tư 103 549 975 214
634 749 462
Giải ba 084 528
Giải nhì 318
Giải nhất
Đặc biệt 710

Đầu Lô tô
0 , 03, 05
1 10, 14, 18
2 28
3 32, 34
4 46, 49, 49
5
6 62
7 75, 78
8 83, 84, 86
9

Đuôi Lô tô
0 , 10
1
2 32, 62
3 03, 83
4 14, 34, 84
5 05, 75
6 46, 86
7
8 18, 28, 78
9 49, 49

Giải tám 67
Giải bảy 266
Giải sáu 2540 1566 9226
Giải năm 9179
Giải tư 70633 49603 53034 69742
32678 65076 65950
Giải ba 97804 15609
Giải nhì 99957
Giải nhất 88266
Đặc biệt 547508
Giải tám 67
Giải bảy 66
Giải sáu 40 66 26
Giải năm 79
Giải tư 33 03 34 42
78 76 50
Giải ba 04 09
Giải nhì 57
Giải nhất
Đặc biệt 08
Giải tám 67
Giải bảy 266
Giải sáu 540 566 226
Giải năm 179
Giải tư 633 603 034 742
678 076 950
Giải ba 804 609
Giải nhì 957
Giải nhất
Đặc biệt 508

Đầu Lô tô
0 , 03, 04, 08, 09
1
2 26
3 33, 34
4 40, 42
5 50, 57
6 66, 66, 67
7 76, 78, 79
8
9

Đuôi Lô tô
0 , 40, 50
1
2 42
3 03, 33
4 04, 34
5
6 26, 66, 66, 76
7 57, 67
8 08, 78
9 09, 79



Xem thêm: Sinh Năm 9 Tuổi Là Tuổi Con Gì, Tuổi Con Gì, Mạng Hợp Với Những Gì?

Giải tám 56
Giải bảy 065
Giải sáu 2806 2335 5373
Giải năm 8899
Giải tư 62669 83659 69008 96862
31257 76541 52115
Giải ba 09759 84171
Giải nhì 15155
Giải nhất 01168
Đặc biệt 897354
Giải tám 56
Giải bảy 65
Giải sáu 06 35 73
Giải năm 99
Giải tư 69 59 08 62
57 41 15
Giải ba 59 71
Giải nhì 55
Giải nhất
Đặc biệt 54
Giải tám 56
Giải bảy 065
Giải sáu 806 335 373
Giải năm 899
Giải tư 669 659 008 862
257 541 115
Giải ba 759 171
Giải nhì 155
Giải nhất
Đặc biệt 354

Đầu Lô tô
0 , 06, 08
1 15
2
3 35
4 41
5 54, 55, 56, 57, 59, 59
6 62, 65, 69
7 71, 73
8
9 99

Đuôi Lô tô
0
1 41, 71
2 62
3 73
4 54
5 15, 35, 55, 65
6 06, 56
7 57
8 08
9 59, 59, 69, 99

Giải tám 37
Giải bảy 373
Giải sáu 8701 0732 1242
Giải năm 0894
Giải tư 18446 59448 78454 32532
87516 73838 37587
Giải ba 33570 45727
Giải nhì 62840
Giải nhất 77872
Đặc biệt 798468
Giải tám 37
Giải bảy 73
Giải sáu 01 32 42
Giải năm 94
Giải tư 46 48 54 32
16 38 87
Giải ba 70 27
Giải nhì 40
Giải nhất
Đặc biệt 68
Giải tám 37
Giải bảy 373
Giải sáu 701 732 242
Giải năm 894
Giải tư 446 448 454 532
516 838 587
Giải ba 570 727
Giải nhì 840
Giải nhất
Đặc biệt 468

Đầu Lô tô
0 , 01
1 16
2 27
3 32, 32, 37, 38
4 40, 42, 46, 48
5 54
6 68
7 70, 73
8 87
9 94

Đuôi Lô tô
0 , 40, 70
1 01
2 32, 32, 42
3 73
4 54, 94
5
6 16, 46
7 27, 37, 87
8 38, 48, 68
9

Giải tám 94
Giải bảy 416
Giải sáu 5586 9458 1651
Giải năm 7835
Giải tư 03729 03622 71097 52049
52631 74916 72448
Giải ba 79082 26858
Giải nhì 71593
Giải nhất 89397
Đặc biệt 423221
Giải tám 94
Giải bảy 16
Giải sáu 86 58 51
Giải năm 35
Giải tư 29 22 97 49
31 16 48
Giải ba 82 58
Giải nhì 93
Giải nhất
Đặc biệt 21
Giải tám 94
Giải bảy 416
Giải sáu 586 458 651
Giải năm 835
Giải tư 729 622 097 049
631 916 448
Giải ba 082 858
Giải nhì 593
Giải nhất
Đặc biệt 221

Đầu Lô tô
0
1 16, 16
2 21, 22, 29
3 31, 35
4 48, 49
5 51, 58, 58
6
7
8 82, 86
9 93, 94, 97

Đuôi Lô tô
0
1 21, 31, 51
2 22, 82
3 93
4 94
5 35
6 16, 16, 86
7 97
8 48, 58, 58
9 29, 49



Xem thêm: Nhân Viên Văn Phòng Tiếng Anh Là Gì, Nghề Nghiệp Trong Tiếng Anh

Giải tám 04
Giải bảy 128
Giải sáu 1143 1855 3137
Giải năm 6054
Giải tư 18121 51951 90993 42573
41354 34029 02743
Giải ba 29213 72985
Giải nhì 26773
Giải nhất 10784
Đặc biệt 273435
Giải tám 04
Giải bảy 28
Giải sáu 43 55 37
Giải năm 54
Giải tư 21 51 93 73
54 29 43
Giải ba 13 85
Giải nhì 73
Giải nhất
Đặc biệt 35
Giải tám 04
Giải bảy 128
Giải sáu 143 855 137
Giải năm 054
Giải tư 121 951 993 573
354 029 743
Giải ba 213 985
Giải nhì 773
Giải nhất
Đặc biệt 435