BỘ LUẬT DÂN SỰ TIẾNG ANH LÀ GÌ
Pháp lý là lĩnh vực đòi hỏi quy luật chung và sự chính xác tuyệt đối.Bạn đang xem: Bộ luật dân sự tiếng anh là gì
Trong quá trình soạn thảo các văn bản tài liệu hay hợp đồng, cùng GLaw tìm hiểu xem những thuật ngữ tiếng anh pháp lý thường gặp được quy định tiếng anh là gì?
Bạn đang xem: Bộ luật dân sự tiếng anh là gì

Xem thêm: Top 5 Game Bóng Đá Offline Hay Nhất Cho Pc, Tải Game Bóng Đá Offline Miễn Phí
1. Danh từ: Hệ thống luật pháp và các loại luật
Adjective law: Luật tập tục
Admiralty Law/maritime law: Luật về hàng hải
Blue laws/Sunday law: Luật cấm kinh doanhngày Chủ nhật
Blue-sky law: Luật vềbảo vệ nhà đầu tư
Case law: Luật án lệ
Civil law: Luật dân sự/luật hộ
Commercial law: Luật thương mại
Consumer law: Luật tiêu dùng
Criminal law: Luật hình sự
Environment law: Luật môi trường
Family law: Luật gia đình
Health care law: Luật vềsức khỏe
Immigration law: Luật di trú
Intellectual property law: Luật sở hữu trí tuệ
International law: Luật quốc tế
Land law: Luật ruộng đất
Marriage and family: Luật hôn nhân,gia đình
Patent law: Luật bằng sáng chế
Real estate law: Luật bất động sản
Substantive law: Luật hiện hành
Tax(ation) law: Luật thuế
Tort law: Luật về tổn hại
2. Danh từ: Nguồn gốc pháp luật
Civil law/Roman law: Luật Pháp-Đức/luật La mã
Common law: Luật Anh-Mỹ/thông luật
Napoleonic code: Bộluật dân sự cPháp
The Ten Commandments: Mười Điều Răn
3. Danh từ: Nguồn gốc pháp luật Anh
Common law: Luật Anh-Mỹ
Equity: Luật công lý
Statue law: Luật do nghị viện ban hành
4. Danh từ: Dự luật và đạo luật
Act: Đạo luật
Bill: Dự luật
Code: Bộ luật
Constitution: Hiến pháp
5. Danh từ: Luật lệ và luật pháp
By-law: Luật địa phương
Circular: Thông tư
Decree: Nghị định, sắc lệnh
Law: Luật, luật lệ
Ordiance: Pháp lệnh, sắc lệnh
Regulation: Quy định
Rule: Quy tắc
Standing orders: Lệnh (trong quân đội/công an)
Statute: Đạo luật
6. Tính từ: Ba nhánh quyền lực pháp lý
Executive power: Quyền hành pháp
Executive: Thuộc hành pháp (tổng thống/thủ tướng)
Judicial power: Quyền tư pháp
Judicial: Thuộc tòa án (tòa án)
Legislative power: Quyền lập pháp
Legislative: Thuộc lập pháp (quốc hội)
7. Danh từ: Ba nhánh quyền lực của nhà nước
Executive: Bộ phận/cơ quan hành pháp
Judiciary: Bộ phận/cơ quan tư pháp
Legislature: Bộ phận/cơ quan lập pháp
8. Danh từ: Luật sư
Advocate: Luật sư (Tô cách lan)
Attorney at law: Luật sư hành nghề
Attorney general: 1. Luật sư/ủy viên công tố liên bang. 2. Bộ trưởng tư pháp (Mỹ)
Attorney in fact: Luật sư đại diện pháp lý cho mộtcá nhân
Attorney: Luật sư (Mỹ)
Barrister: Luật sư tranh tụng
Counsel for the defence/defence counsel: Luật sư biện hộ
Counsel for the prosecution/prosecuting counsel: Luật sư bên nguyên đơn
Counsel: Luật sư
County attorney: Luật sư/ủy viên công tố hạt
District attorney: Luật sư/ủy viên công tố bang
King’s counsel/Queen’s counsel: Luật sư được bổ nhiệm phục vụcho chính phủ
Lawyer: Luật sư
Legal practitioner: Người hành nghề luật
Man of the court: Người hành nghề luật
Solicitor: Luật sư tư vấn
Xem thêm: Lý Do Ổ Cứng Bị Phân Mảnh Ổ Cứng Là Gì ? Nguyên Nhân Và Cách Khắc Phục

9. Danh từ: Hệ thống tòa án
Civil court: Tòa dân sự
County court: Tòa án quận
Court of appeal (Anh), Appellate court (Mỹ): Tòa án thượngthẩm/chung thẩm/phúcthẩm
Court of claims: Tòa án khiếu nại
Court of military appeal: Tòa án thượng thẩm quân sự
Court of military review: Tòa phá án quân sự
Court, law court, court of law: Tòa án
Court-martial: Tòa án quân sự
Criminal court: Tòa hình sự
Crown court: Tòa án đại hình
High court of justice: Tòa án tối cao. Suprem court (Mỹ)
Kangaroo court: Phiên tòa chiếu lệ
Magistrates’ court: Tòa sơ thẩm
Military court of inquiry: Tòa án điều tra quân sự
Police court: Tòa vi cảnh
10. Danh từ: Chánh án và hội thẩm
Judge: Chánh án, quan tòa
Jury: Ban hội thẩm, hội thẩm đoàn
Justice of the peace: Thẩm phán hòa giải
Justice: Thẩm phán của một tòa án, quan tòa (Mỹ)
Magistrate: Thẩm phán, quan tòa
Sheriff: Quận trưởng, quận trưởng cảnh sát
Squire: Quan tòa địa phương (Mỹ)
11. Danh từ: Tố tụng và biện hộ
(Court) injunction: Lệnh tòa
(Legal) proceedings: Vụ kiện
(Legal/court) action: Việc kiện cáo, việc tố tụng
Accusation: Buộc tội
Case: Vụ kiện
Charge: Buộc tội
Lawsuit: Việc tố tụng, việc kiện cáo
Ligitation: Vụ kiện, kiện cáo
Plea: Lời bào chữa, biện hộ
Verdict of guilty/not guilty: Tuyên án có tội/không có tội
Verdict: Lời tuyên án, phán quyết
Writ : Trát, lệnh
12. Động từ: Tố tụng
To appear in court: hầu tòa
To bring a legal action against s.e: Kiện ai đó
To bring an accusation against s.e: Buộc tội ai đó
To bring an action against s.e: Đệ đơn kiện ai đó
To bring s.e to justice: Đưa ai đóra tòa
To bring/press/prefer a charge/charges against s.e: Đưa ra lời buộc tội ai đó
To bring/start/take legal proceedings against s.e: Phát đơn kiện ai đó
To commit a prisoner for trial: Đưa một ngườiphạm tộira tòa xét xử
To go to law (against s.e): Ra tòa
To sue s.e for sth: Kiện ai đótrước pháp luật
To take s.e to court: Kiện ai đó
Trên đây là nội dung tổng hợp cho 12 nhóm thuật ngữ pháp lý bằng tiếng anh thường gặp được chia sẻ bởi đội ngũ pháp lý của Công ty luật Glaw Vietnam. Hy vọng sẽ giúp ích cho doanh nghiệp khi tiếp cận các văn bản, hợp đồng.