Rau Củ Tiếng Anh Là Gì

  -  

Tổng hòa hợp cụ thể cỗ từ bỏ vựng Tiếng Anh về rau xanh trái cây gồm hình hình ảnh minh họa cùng phiên âm. Sở từ bỏ vựng được loto09.com soạn tiếp sau đây sẽ giúp đỡ bạn phần như thế nào vào quá trình học tập cùng ghi ghi nhớ từ bỏ vựng Tiếng Anh.


Từ vựng tiếng anh rau củ quả

Corn/kɔːrn/Ngô
Mushroom/ˈmʌʃ.ruːm/Nấm
Broccoli/ˈbrɑː.kəl.i/Bông cải xanh
Cucumber/ˈkjuː.kʌm.bɚ/Quả dưa chuột
Red pepper – Red bell pepper/ˌred ˈpep.ɚ/ – /ˌred ˈbel ˌpep.ɚ/Ớt chuông đỏ
Pineapple/ˈpaɪnˌæp.əl/Trái dứa
Tomato/təˈmeɪ.t̬oʊ/Cà chua
Swede – Rutabaga (U.S.)/swiːd/ – /ˌruː.t̬əˈbeɪ.ɡə/Củ cải
Carrot/ˈker.ət/Cà rốt
Brussels sprout/ˌbrʌs.əlz ˈspraʊt/Cải brussel
Pumpkin/ˈpʌmp.kɪn/Quả túng bấn ngô
Cabbage/ˈkæb.ɪdʒ/Cải bắp
Potato/pəˈteɪ.t̬oʊ/Khoai vệ tây
Eggplant/ˈeɡ.plænt/Cà tím
Sweet potato/ˌswiːt pəˈteɪ.t̬oʊ/Khoai nghiêm lang
Turnip/ˈtɝː.nɪp/Cây củ cải
Courgette (U.K.) – Zucchini (U.S.)/kʊrˈʒet/ – /zuːˈkiː.ni/Bí xanh
Green chilli/ɡriːn ˈtʃɪl.i/Ớt xanh
Onion/ˈʌn.jən/Củ hành
Lettuce/ˈlet̬.ɪs/Rau diếp
Radish/ˈræd.ɪʃ/Củ cải
Pea/piː/Đậu xanh
Asparagus/əˈsper.ə.ɡəs/Măng tây
Celery/ˈsel.ɚ.i/Rau yêu cầu tây
Green pepper/ˌɡriːn ˈpep.ɚ/Tiêu xanh
French beans/ˌfrentʃ ˈbiːn/Đậu cô ve
Spinach/ˈspɪn.ɪtʃ/Rau chân vịt
Beetroot – Beet (U.S.)/ˈbiːt.ruːt/ – /biːt/Củ dền
Red chillies – Red chili peppers (U.S.)/red ˈtʃɪl.i/ – /red ˈtʃɪl.i ˈpep.ɚ/Ớt đỏ
Bean/biːn/Hạt đậu

*
*
*
*
*
*
*
*

Màu dung nhan tiếng anh