DẦU KHÍ TIẾNG ANH LÀ GÌ

  -  

Ngành dầu khí ngày nay là một ngành học đặc thù với những cơ hội nghề nghiệp lớn với thu nhập rất cao, do đó yêu cầu khắt khe buộc phải làm việc với các chuyên gia, đồng nghiệp nước ngoài là thường xuyên, các bạn nên trang bị cho mình kỹ năng tiếng Anh giao tiếp tốt ngay từ khi là sinh viên hoặc người chuẩn bị làm việc đều nên đọc bài viết này. Ngay sau đây, loto09.com sẽ gửi đến các bạn tài liệu tổng hợp thuật ngữ & từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dầu khí để thuận lợi nhất cho việc học tập nhé.


*
*
*
*
Thuật ngữ về ngành dầu khí
accumulation chamber: buồng tích tụacre-foot: acrơ – fut (đơn vị thể tích khoảng 1200 m3)acre-yield: sản lượng theo acrơactual calender day allowable: mức khai thác cho phép theo ngày lịch thực tếadditive: chất phụ giaadsorption gasoline: xăng hấp thụadverse mobility ratio: suất linh động ngược, tỷ số linh động ngượcalcohol: cồnalkylate sản phẩm: ankyl hoáalkylation: alkyl hóaamerican society for testing materials (astm): hội kiểm nghiệm vật liệu mỹaniline point: điểm anilinantisludge agent: tác nhân chống cặnapi (american petroleum institute): viện dầu khí mỹapi gravity: trọng lực apiarchie’s equation: phương trình archiearomatics: hương liệu, chất thơmasphalt: nhựa đường atphanasphalt base crude oil: dầu thô nền atphanasphalt plant: thiết bị tái sinhasphaltene: atphantenatmospheric crude oil distillation: phương pháp chưng cất dầu thô trong khí quyểnaviation gasoline (avgas): xăng máy bayaviation gasoline blending components: thành phần pha trộn xăng máy baybaler: ống hút dầubarge: xà lanbasic sediment and water:nước và tạp chất cơ sởbeach price: dầu thô sau khi xử lý ở biểnblack oil: dầu đenbleached oil: dầu mất màublending plant: thiết bị pha trộnbloom: sự huỳnh quang của dầubonded petroleum imports: kho xăng dầu nhập khẩubrainstorms: kỹ sư khai thác dầu khíbrent crude: dầu brentbulk station: trạm nạp liệucatalyst: chất xúc táccatalyst cracker: thiết bị cracking xúc táccatalytic cracking: cracking xúc táccatalytic hydrocracking: craking có hydro xúc táccatalytic hydrotreating: tách các hợp chất của dầu bằng hydro xúc táccatalytic reforming: phương pháp reforming xúc táccetane: xetancetane number: chỉ số xetancharge capacity: công suất tích nạpcif (cost, insurance, and frieght): chi phí, bảo hiểm, vận tảicondensate condensate: dầu ngưng, khí ngưngcorrelation index: chỉ số liên kếtcrude oil losses: sự tổn thất về dầu thôcrude oil production: sản xuất dầu thôcrude oil qualities: chất lượng dầu thôcrude oil stream: dòng dầu thôdeasphalting: khử atphandelayed coking: luyện than cốcdenatured: làm biến tính, biến chấtdesulfurization: khử lưu huỳnhdiesel fuel: nhiên liệu dieseldiesel index: chỉ số dieseldiesel oil (do): dầu điezendistillate fuel oil: dầu nhiên liệu chưng cấtebp (ethanol blended petrol): xăng không chìenhanced oil recovery: tăng cường thu hồi dầuvacuum distillation: chưng cất chân khôngvisbreaking: giảm độ nhớtwellhead: đầu giếng khoan

Trên đây là một số từ vựng và thuật ngữ về phần các loại dầu trong tiếng Anh đã khép lại bài viết về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dầu khí. Hy vọng bài viết này có ích với các bạn, và những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hóa dầu hay tiếng Anh chuyên ngành khai thác dầu khí sẽ được áp dụng hiệu quả trong công việc của mình! Nếu có bất cứ thắc mắc hay đóng góp chia sẻ nào, các bạn hãy để lại bình luận bên dưới chúng tôi sẽ cố gắng giải đáp kịp thời cho các bạn nhé.


Leave a Comment Cancel reply

Comment

NameEmailWebsite

Save my name, email, and website in this browser for the next time I comment.